Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nerve-racking
/'nɜ:vrækiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
nerve-racking
/ˈnɚvˌrækɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
nerve-racking
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
gây căng thẳng thần kinh
a
nerve-racking
wait
for
exam
results
một sự chờ đợi kết quả thi đầy căng thẳng [thần kinh]
adjective
or nerve-wracking
[more ~; most ~] :causing a person to feel very nervous
The
job
interview
was
a
nerve-racking
experience
.
She
endured
a
nerve-racking
wait
for
her
test
scores
.
adjective
Waiting for the names of the survivors was the most nerve-racking experience of my life
nerve-wracking
harrowing
agonizing
distressing
trying
vexing
vexatious
troublesome
worrisome
irksome
irritating
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content