Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Phó từ
    vừa sát nút
    we won narrowly
    chúng tôi đã thắng vừa sát nút
    suýt, suýt nữa
    he narrowly escaped drowing
    nó suýt bị chết đuối
    sát sao
    to watch someone narrowly
    để ý theo dõi ai sát sao