Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    con khỉ
    (khẩu ngữ) đứa bé tinh nghịch
    come here at onceyou little monkey
    lại đây ngay, nhóc con tinh nghịch
    (lóng) 500 bảng Anh, 500 đôla
    Động từ
    monkey about (around)
    (khẩu ngữ)
    làm trò khỉ
    Thôi đừng làm trò khỉ nữa
    monkey about (around)
    (khẩu ngữ) táy máy
    táy máy chiếc bình chữa cháy

    * Các từ tương tự:
    monkey business, monkey-block, monkey-bread, monkey-jacket, monkey-nut, monkey-puzzle, monkey-shine, monkey-wrench, monkeyish