Danh từ
sữa
nhựa mủ; nước dừa
nước dược thảo (dùng làm thuốc)
cry over spilt milk
xem cry
milk and water
(xấu) bài nói chuyện vô vị; ý kiến uỷ mị
the milk of human kindness
tính bản thiện của con người
Động từ
vắt sữa (bò, dê…)
cho sữa
những con bò ấy cho nhiều sữa
trích, lấy (nhựa của cây…)
trích nhựa cây
bon rút
những thoả thuận bất hợp pháp của ông ta sẽ [bòn] rút hết lợi nhuận của doanh nghiệp
milk (suck) somebody (something) dry
xem dry