Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mater
/'meitə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
danh từ-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) mẹ, bà bô, bà via
* Các từ tương tự:
materfamilias
,
material
,
Material forces of production
,
materialise
,
materialism
,
materialist
,
materialistic
,
materialistically
,
materiality
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content