Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    người tử vì đạo
    she died as a martyr in the cause of progress
    bà ta chết như một người tử vì đạo cho sự nghiệp tiến bộ
    (thường xấu) người giả vờ đau khổ hy sinh (để được tán dương hoặc thương hại)
    don't make such a martyr of yourself
    thôi đừng giả bộ đau khổ như thế nữa
    martyr to something
    (khẩu ngữ) luôn luôn bị cái gì hành hạ
    she's a martyr to rheumatism
    chị luôn luôn bị bệnh thấp khớp hành hạ
    Động từ
    (thường ở dạng bị động)
    giết (ai) như giết kẻ tử vì đạo; hành hạ (ai) như hành hạ kẻ tử vì đạo

    * Các từ tương tự:
    martyrdom, martyrise, martyrization, martyrize, martyrolatry, martyrological, martyrologist, martyrology, martyry