Tính từ
có chồng; có vợ; đã kết hôn
một cặp vợ chồng
ông ta kết hôn với một bà văn sĩ nổi tiếng
[thuộc] hôn nhân;[thuộc] vợ chồng
married life
đời sống vợ chồng
(vị ngữ)
married to something
(lóng) hiến dâng cho việc gì
hiến đời mình cho công việc