Danh từ
chợ
bà ta đi chợ bán những thứ đã làm ra
ngày phiên chợ
thị trường
thị trường vàng ổn định
chúng ta phải tìm thị trường mới để bán sản phẩm của ta
thị trường quyết định sản xuất mặt hàng nào
yêu cầu
yêu cầu nhiều về xe hơi
không có nhiều yêu cầu về những mặt hàng này
come onto the market
đưa ra bàn
sản phẩm này hôm qua mới đưa ra chào hàng để bán
a drug on the market
xem drug
flood the market
tràn ngập thị trường
in the market for something
(khẩu ngữ) nghĩ đến việc mua thứ gì
tôi không nghĩ đến việc mua một chiếc xe hơi đắt tiền
on the market
đưa ra bán, có bán
những máy điện toán này còn chưa bán trên thị trường
play the market
(khẩu ngữ) mua bán cổ phần để kiếm lời
price oneself (something) out of the market
xem price
Động từ
bán ở chợ
market vegetables
bán rau ở chợ
market something [to somebody]
quảng cáo để bán
chúng tôi cần người quảng cáo để bán hàng cho chúng tôi