Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
manageable
/'mænidʒəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
manageable
/ˈmænɪʤəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
manageable
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
có thể quản lý, có thể điều hành, có thể trông nom
a
business
of
manageable
size
một công cuộc kinh doanh ở quy mô có thể quản lý được
* Các từ tương tự:
manageableness
adjective
[more ~; most ~] :easy to control or deal with
We
bought
smaller
,
more
manageable
suitcases
.
They
divided
the
students
into
three
manageable
groups
.
manageable
and
unmanageable
problems
The
conditioner
makes
your
hair
more
manageable.
adjective
Keep your spending within manageable limits. The dog is quite manageable
controllable
tractable
compliant
amenable
docile
tameable
tame
trainable
teachable
manipulable
submissive
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content