Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
maim
/meim/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
maim
/ˈmeɪm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
maim
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
làm tàn tật
he
was
maimed
in
a
First
World
War
battle
anh ta bị tàn tật trong một trận đánh hồi chiến tranh thế giới thứ nhất
verb
maims; maimed; maiming
[+ obj] :to injure (someone) very badly by violence
The
bomb
killed
16
people
and
maimed
several
others
.
The
accident
left
him
(
badly
)
maimed
for
life
. -
sometimes
used
figuratively
a
career
maimed
by
scandal
verb
Their daughter was badly maimed in the fire
cripple
mutilate
lame
disable
incapacitate
wound
wing
impair
hamstring
put
out
of
action
or
commission
injure
harm
damage
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content