Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (cổ) cô gái, phụ nữ chưa có chồng, gái trinh
    ngựa chưa đoạt giải lần nào

    * Các từ tương tự:
    maiden aunt, maiden name, maiden speech, maiden voyage, maidenhair, maidenhead, maidenhood, maidenish, maidenlike