Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
loathe
/'ləʊð/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
loathe
/ˈloʊð/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
loathe
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
ghê, ghét, kinh tởm
I
loathe
having
to
go
to
these
conferences
tôi rất ghét phải đi dự những hội nghị như thế
verb
loathes; loathed; loathing
[+ obj] :to hate (someone or something) very much
She
loathed
him
.
They
were
rivals
who
truly
/
bitterly
loathed
each
other
.
I
loathe
having
to
do
this
.
It
was
a
habit
his
wife
loathed
.
verb
I love broccoli but loathe cauliflower
detest
hate
despise
abhor
abominate
execrate
shrink
or
recoil
from
shudder
at
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content