Danh từ
danh sách, bản kê
bản kê các thứ mua sắm
loại tên ai ra khỏi danh sách
on the danger list
xem danger
Động từ
lập danh sách, liệt kê
liệt kê các cuộc hẹn gặp trong tuần
đưa vào danh sách, xếp vào danh mục
sách đã được đưa vào danh mục theo thứ tự a, b, c
Động từ
nghiêng về một bên (tàu thuyền)
chiếc tàu nghiêng về bên trái
Danh từ
(số ít)
tư thế nghiêng về một bên