Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
listener
/'lisənə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người nghe
người nghe đài phát thanh
good
morning
,
listeners
!
xin chào buổi sáng các bạn nghe đài!
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content