Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    môi
    the lower lip
    môi dưới
    the upper lip
    môi trên
    hôn vào môi ai
    miệng
    the lip of a cup
    miệng cốc
    the lip of a crater
    miệng núi lửa
    sự hỗn xược
    less of your lip!
    hỗn xược vừa vừa chứ!
    bite one's lip
    xem bite
    button one's lips
    xem button
    curl one's lip
    xem curl
    hang on somebody's lips
    xem hang
    lick (smack) one's lips (chops)
    xlick
    one's lips are sealed
    bịt kín miệng, không được hé môi
    tôi muốn kể cho anh nghe những điều tôi biết, nhưng tôi không được hé môi
    there's many a slip twixt cup and lip
    xem slip

    * Các từ tương tự:
    lip-deep, lip-good, lip-labour, lip-language, lip-read, lip-reading, lip-service, lip-speaking, liparite