Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lettering
/'letəriη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lettering
/ˈlɛtərɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
letter
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
chữ in, chữ viết (xét về mặt tác động đến thị giác)
the
lettering
on
the
poster
is
very
eye-catching
chữ trên áp phích quảng cáo nhìn rất hấp dẫn
noun
[noncount] :letters written or printed on something
I
couldn't
read
the
sign's
lettering.
a
sign
with
gold
lettering
noun
Epsilon is a letter in the Greek alphabet
character
symbol
sign
Write me a letter when you get there
missive
epistle
communication
note
line
message
dispatch
or
despatch
correspondence
He is a widely known man of letters
letters
literature
the
humanities
belles-lettres
the
classics
erudition
culture
the
world
of
letters
learning
scholarship
The document has been copied to the letter
to
the
letter
precisely
literally
exactly
accurately
strictly
sic
thus
letter
for
letter
literatim
word
for
word
verbatim
verb
She carefully lettered the caption under the picture
inscribe
write
spell
(
out
)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content