Động từ
(lent)
cho mượn; cho vay
anh có thể cho tôi vay 10 bảng mai tôi sẽ trả
tôi cho John mượn cái đĩa hát đó nhưng chẳng bao giờ lấy lại được
cho vay [tiền] lấy lãi
góp thêm phần
sự có mặt của ông ta làm cho dịp đó thêm phần trang trọng
give (lend) colour to something
xem colour
lend an ear [to somebody (something)]
lắng nghe
lend somebody a helping hand [with something]
chìa tay ra giúp đỡ ai
lend oneself (one's name) to something
để mình liên can vào việc gì
cô ta gắn tên tuổi của mình với nhiều sự nghiệp rất xứng đáng
lend itself to some-thing
thích hợp với, có thể dùng làm
một cuốn tiểu thuyết có thể chuyển thành kịch cho vô tuyến truyền hình