Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lasting
/'lɑ:stiη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lasting
/ˈlæstɪŋ/
/Brit ˈlɑːstɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lasting
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
bền vững, lâu dài
his
policies
had
a
lasting
effect
on
our
country's
economy
chính sách của ông ta có ảnh hưởng lâu dài tới nền kinh tế của nước ta
* Các từ tương tự:
lastingness
adjective
[more ~; most ~] :existing or continuing for a long time
a
book
with
lasting
significance
The
trip
had
a
lasting
effect
on
her
.
adjective
She made a lasting contribution to ophthalmology
permanent
enduring
durable
everlasting
long-term
undying
eternal
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content