Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
knitting
/'nitiη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
knitting
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
knit
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
đồ đan
oh
dear
,
I've
left
my
knitting
on
the
bus
anh ơi, em đã quên hết đồ đan trên xe buýt
* Các từ tương tự:
knitting machine
,
knitting needle
noun
[noncount] :the action or process of knitting clothing
She
enjoys
knitting.
[singular] :materials that are being used by someone who is knitting
She
keeps
her
knitting
in
the
closet
.
* Các từ tương tự:
knitting needle
verb
He was the first king to succeed in knitting together the diverse elements of the empire
join
or
fasten
or
weave
(
together
)
interweave
interlace
interconnect
intertwine
link
bind
unite
tie
(
up
or
together
)
consolidate
combine
compact
The broken bones will knit in about a month
grow
(
together
)
heal
mend
join
He knit his brow and sighed
furrow
contract
wrinkle
knot
crease
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content