Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
killjoy
/'kildʤɔi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
killjoy
/ˈkɪlˌʤoɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
killjoy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
người làm mất vui, người phá đám
noun
plural -joys
[count] disapproving :a person who spoils other people's fun or enjoyment
I
don't
want
to
sound
like
a
killjoy,
but
shouldn't
we
study
tonight
?
noun
Go to the dance and stop being such a killjoy!
spoilsport
damper
dampener
grouch
grump
malcontent
pessimist
cynic
prophet
of
doom
Cassandra
Colloq
wet
blanket
sourpuss
US
party
pooper
gloomy
Gus
picklepuss
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content