Động từ
trộn lẫn lộn
đồ chơi, sách vỡ, giày dép và quần áo để lẫn lộn lung tung trên sàn
Danh từ
(số ít)
jumble of something
mớ lộn xộn
một mớ lộn xộn sách trên bàn
(Anh) hàng hóa tạp nhạp bày bán