Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
jag
/dʒæg/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
jag
/ˈʤæg/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
jag
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(khẩu ngữ)
bữa chè chén
lúc căng thẳng (về hoạt động, về cảm xúc)
* Các từ tương tự:
jagged
,
jaggedly
,
jaggedness
,
jagger
,
jaggery
,
jaggy
,
jagless
,
jaguar
,
jaguarundi
noun
plural jags
[count] chiefly US informal :a short period of time when you do something in an uncontrolled way
a
crying
jag
* Các từ tương tự:
jagged
,
jaguar
noun
She was terribly hung-over after last night's jag
spree
carouse
orgy
bout
Colloq
binge
US
and
Canadian
toot
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content