Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    ngay [tức khắc]
    cảm thấy đỡ ngay sau khi điều trị
    instant hot water
    nước nóng ngay khi vặn vòi
    ăn liền, uống liền
    instant coffee
    cà phê uống liền
    (viết tắt inst) (thường, cũ) [của] tháng này
    trả lời bức thư của ông đề ngày 9 tháng này
    cấp bách, khẩn cấp
    in instant need of help
    đang cần được sự giúp đỡ cấp bách
    Danh từ
    thời điểm chính xác, lúc
    come here this instant!
    Hãy lại đây ngay [lúc này]!
    he left [atthat [very] instant
    anh ta ra đi ngay lúc đó
    giây lát, chốc lát
    I shall be back in an instant
    tôi sẽ trở lại trong chốc lát

    * Các từ tương tự:
    instantané, instantaneity, instantaneous, instantaneously, instantaneousness, instanter, instantiate, instantiation, instantly