Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inferiority
/in,fiəri'ɒrəti/
/in,fiəri'ɔ:rəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inferiority
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
sự thấp hơn, sự kém hơn
* Các từ tương tự:
inferiority complex
noun
The inferiority of his position rankled with him
unimportance
insignificance
lowliness
Do not confuse modesty with a sense of inferiority
inadequacy
deficiency
insignificance
unimportance
worthlessness
Consumers are not fooled by the inferiority of a product for long
shoddiness
imperfection
mediocrity
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content