Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    trẻ nhỏ
    trẻ nhỏ, thiếu niên và người trưởng thành
    infant mortality rate
    tỷ lệ tử vong ở trẻ nhỏ
    trong cuộc tổng tuyển cử đầu tiên, Đảng Dân chủ Xã hội non trẻ đã dành được ít ghế
    (Anh, luật học) trẻ vị thành niên

    * Các từ tương tự:
    Infant industry, Infant industry argument for protection, Infant industry tariff argument, infant prodigy, infant school, infanta, infante, infanthood, infanticidal