Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

individual /,indi'vidʒʊəl/  

  • Tính từ
    (đặc biệt sau each) mỗi, từng
    mỗi người đều chịu trách nhiệm về công việc chuẩn bị của mình
    cá nhân
    food served in individual portions
    thực phẩm dọn theo khẩu phần cá nhân
    individual effort
    sự cố gắng cá nhân
    độc đáo
    an individual style of dress
    kiểu áo độc đáo
    he writes in a very individual way
    ông ta viết theo một phong cách rất độc đáo
    Danh từ
    cá nhân
    the rights of the individual
    quyền cá nhân
    (khẩu ngữ) gã
    an unpleasant individual
    một gã khó chịu
    người lập dị
    he's quite an individual
    hắn đúng là một anh chàng lập dị

    * Các từ tương tự:
    individualisation, individualise, individualism, individualist, individualistic, individualistically, individuality, individualization, individualize