Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    /in'kʌmbənt/
    (vị ngữ) (+ on, upon)
    là phận sự của
    it's incumbent on you to warn them
    anh có phận sự phải báo cho họ biết
    Danh từ
    /in'kʌmbən/
    người giữ chức
    the present incumbent of the White House
    người đang giữ chức ở Nhà trắng (tức là tổng thống Mỹ)
    người giữ một thánh chức

    * Các từ tương tự:
    incumbently