Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (lóng)
    sự quảng cáo rùm beng
    Động từ
    hype something up
    quảng cáo rùm beng
    bộ phim đã được quảng cáo rùm beng quá xa đối với giá trị của nó

    * Các từ tương tự:
    hyped-up, hyper-, hyper-real, hyperacid, hyperacidity, hyperactive, hyperactivity, hyperaemic, hyperaesthesia