Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
herb
/hɜ:b/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
herb
/ˈɚb/
/Brit ˈhəːb/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cây thân thảo, cỏ
dược thảo
* Các từ tương tự:
herbaceous
,
herbaceous border
,
herbage
,
herbal
,
herbalist
,
herbaria
,
herbarium
,
herbicidal
,
herbicide
noun
plural herbs
[count] :a plant or a part of a plant that is used as medicine or to give flavor to food
a
dish
seasoned
with
chopped
fresh
herbs
rosemary
,
sage
,
and
other
herbs
see color picture
* Các từ tương tự:
herb doctor
,
herbaceous
,
herbal
,
herbalist
,
herbicide
,
herbivore
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content