Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

herbaceous /hɜ:'bei∫əs/  /hɜr:'bei∫əs/

  • Tính từ
    [thuộc] cây thân thảo, [thuộc] cỏ
    có dạng cây thân thảo

    * Các từ tương tự:
    herbaceous border