Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
heir
/eə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
heir
/ˈeɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
heir
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
người thừa kế
* Các từ tương tự:
heir apparent
,
heir apparent
,
heir presumptive
,
heir-at-law
,
heir-at-low
,
heirdom
,
heiress
,
heirless
,
heirloom
noun
plural heirs
[count] a person who has the legal right to receive the property of someone who dies
His
heirs
could
inherit
millions
of
dollars
. -
often
+
to
She
is
the
sole
heir
to
her
family's
fortune
.
a person who has the right to become a king or queen or to claim a title when the person holding it dies
The
king
left
no
heirs
when
he
died
.
* Các từ tương tự:
heir apparent
,
heiress
,
heirloom
noun
What if you are not the rightful heir to the estate?
heiress
beneficiary
inheritor
legatee
successor
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content