Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gusto
/'gʌstou/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gusto
/ˈgʌstoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gusto
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(khẩu ngữ)
lòng nhiệt tình mạnh mẽ
singing
the
choruses
with
great
gusto
hát những bài đồng ca với lòng nhiệt tình mạnh mẽ
noun
[noncount] :great enjoyment, energy, and enthusiasm - usually used in the phrase with gusto
She
ate
her
dinner
with
gusto.
He
played
the
role
of
the
villain
with
gusto.
noun
We attacked the meal with great gusto and soon dispatched every scrap
enthusiasm
relish
zest
appetite
zeal
zealousness
avidity
eagerness
enjoyment
appreciation
pleasure
delight
satisfaction
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content