Danh từ
ấu trùng
(khẩu ngữ) thức ăn
bữa ăn đã sẵn sàng!
Động từ
(-bb-) (+ around, about)
bới đất, ủi đất
con chó bới đất tìm mảnh xương
(nghĩa bóng) lục tìm
lục tìm trong thư viện
grub something up (out)
đào ra, bới ra
chim bới tìm sâu