Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
grating
/'greitiη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
grating
/ˈgreɪtɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
grating
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
kêu ken két, làm gai người
her
grating
voice
tiếng nói làm gai người của cô ta
Danh từ
chấn song (cửa sổ…)
* Các từ tương tự:
grating interferometer
,
gratingly
noun
plural -ings
[count] :a frame with bars across it that is used to cover an opening
adjective
I find the noise of chalk squeaking on the blackboard very grating
jarring
strident
raucous
harsh
discordant
dissonant
unharmonious
offensive
irritating
irksome
annoying
vexatious
galling
The grating noise you hear is my fridge motor
grinding
gritty
squeaky
jangling
screeching
creaking
shrill
piercing
squawking
croaking
rasping
noun
When a beam of light is directed through the fine grating, odd patterns are formed
grate
grid
reticle
or
reticule
grille
lattice
trellis
screen
network
reticulation
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content