Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Gov
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gov
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(viết tắt Governor) thống đốc, thủ hiến
(cũng Govt) (viết tắt của Government) chính phủ
* Các từ tương tự:
govern
,
governability
,
governable
,
governance
,
governess
,
governess-car
,
governess-cart
,
governing
,
government
abbreviation
gov. government
Gov. governor
Gov.
Jerry
Brown
government institution - used in Internet addresses
http
://
www
.
whitehouse
.gov
* Các từ tương tự:
govern
,
governance
,
governess
,
governing
,
government
,
governor
,
governorship
,
govt.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content