Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gob
/gɔb/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gob
/ˈgɑːb/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gob
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(khẩu ngữ) nước dãi, đờm dãi
(Anh, từ lóng, tục) cái miệng
shut
your
gob!
câm miệng đi!
Động từ
(khẩu ngữ)
khạc nhổ
* Các từ tương tự:
gob-stopper
,
gobb
,
gobbet
,
gobbing
,
gobble
,
gobble-de-gook
,
gobble-stitch
,
gobbler
,
gobelin
noun
plural gobs
[count] :a lump of something
There's
a
gob
of
gum
stuck
to
the
bottom
of
my
shoe
.
gobs [plural] US informal :a large amount of something
They
make
gobs
of
money
.
She
wore
gobs
of
makeup
. -
compare
2gob
noun
plural gobs
[count] Brit slang :mouth
Shut
your
gob! -
compare
1gob
* Các từ tương tự:
gobbet
,
gobble
,
gobbledygook
,
gobbler
,
goblet
,
goblin
,
gobsmacked
noun
She took a gob of peanut butter and spread it on the bread
chunk
piece
blob
lump
gobbet
morsel
fragment
bite
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content