Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
globe
/gləʊb/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
globe
/ˈgloʊb/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
globe
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
quả địa cầu
the globe
địa cầu, trái đất
travel
round
the
globe
du hành vòng quanh trái đất
vật hình cầu
the
oil
lamp
needs
a
new
globe
cây đèn dầu cần một bóng tròn (hình cầu) mới
* Các từ tương tự:
globe artichoke
,
globe-amaranth
,
globe-fish
,
globe-flower
,
globe-lightning
,
globe-thistle
,
globe-trot
,
globe-trotter
,
globe-trotting
noun
plural globes
[count] :an object that is shaped like a large ball with a map of the world on it
She
has
a
globe
in
her
office
.
the globe :the earth
satellites
circling
the
globe
His
fame
has
spread
around
the
globe.
[count] :a round object :sphere
The
tree
was
decorated
with
colorful
glass
globes
.
* Các từ tương tự:
globe-trotter
noun
Our family is scattered all round the globe
earth
world
planet
Terra
On the table was a lamp with a green glass globe
sphere
ball
orb
globule
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content