Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

ginger /'dʒindʒə[r]/  

  • Danh từ
    gừng
    sự hăng hái, sinh lực
    the football team needs a bit more ginger in it
    đội bóng cần năng nổ hơn nữa
    màu gừng (tóc)
    Tính từ
    có gừng, tẩm gừng
    ginger cake
    bánh có gừng
    có màu [vàng như] gừng
    a ginger cat
    con mèo có lông màu gừng
    Động từ
    ginger somebody (something) up
    làm sôi nổi lên, làm hào hứng lên
    some dancing would ginger up the party
    khiêu vũ một lát sẽ làm cho buổi tiệc sôi nổi lên

    * Các từ tương tự:
    ginger group, ginger-ale, ginger-beer, ginger-nut, ginger-snap, ginger-wine, gingerade, gingerbread, gingerly