Danh từ
gừng
sự hăng hái, sinh lực
đội bóng cần năng nổ hơn nữa
màu gừng (tóc)
Tính từ
có gừng, tẩm gừng
ginger cake
bánh có gừng
có màu [vàng như] gừng
con mèo có lông màu gừng
Động từ
ginger somebody (something) up
làm sôi nổi lên, làm hào hứng lên
khiêu vũ một lát sẽ làm cho buổi tiệc sôi nổi lên