Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gewgaw
/'gju:gɔ:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gewgaw
/ˈguːˌgɑː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gewgaw
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
đồ lặt vặt loè loẹt, vô giá trị
noun
plural -gaws
[count] :a small thing that has little value
collectible
/
childish
gewgaws
[=
trinkets
]
noun
She has a huge collection of worthless gewgaws
trinket
bauble
gimcrack
trifle
knick-knack
bagatelle
kickshaw
toy
novelty
bijou
vanity
bric-
…-
brac
or
bric-a-brac
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content