Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gal
/gæl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gal
/ˈgæl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Cũ, khẩu ngữ)
Cô gái
* Các từ tương tự:
gala
,
gala-day
,
galactagogue
,
galactic
,
galactophorous
,
galactopoiesis
,
galactopoietic
,
galactosaemia
,
galactose
noun
plural gals
[count] chiefly US informal :a girl or woman
She's
a
fun
gal.
I
want
to
see
all
you
guys
and
gals
out
on
the
dance
floor
!
I've
grown
rather
fond
of
the
old
gal.
* Các từ tương tự:
gal.
,
gala
,
galaxy
,
gale
,
gall
,
gallant
,
gallantry
,
gallbladder
,
galleon
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content