Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fraction
/'fræk∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fraction
/ˈfrækʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
phần nhỏ
could
you
move
a
fraction
closer
?
anh ta có thể xích sát lại hơn được một tí nữa không?
(toán học) phân số
* Các từ tương tự:
fractional
,
fractional dimension
,
fractional part
,
Fractional reserve banking
,
Fractional reserve system
,
fractionally
,
fractionary
,
fractionate
,
fractionator
noun
plural -tions
[count] mathematics :a number (such as {frac1/2} or {frac3/4}) which indicates that one number is being divided by another also; :a number (such as 3.323) that consists of a whole number and a decimal
a part or amount of something
a
fraction
of
an
inch
/
second
We've
described
only
a
small
fraction [=
portion
]
of
the
available
options
.
The
new
program
will
provide
similar
benefits
at
a
fraction
of
the
cost
(
of
the
old
one
). [=
at
much
less
cost
;
for
much
less
money
]
The
new
technology
allows
us
to
complete
the
job
in
a
fraction
of
the
time
[=
in
much
less
time
]
it
formerly
took
.
* Các từ tương tự:
fractional
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content