Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Ngoại động từ forbad, forbade, forbidden
    cấm, ngăn cấm
    smoking strictly forbidden
    tuyệt đối cấm hút thuốc lá
    I am forbidden tobacco
    tôi bị cấm hút thuốc lá
    cấm không cho ai uống rượu
    cấm cửa
    thời gian không cho phép
    God (Heaven) forbid
    lạy trời đừng có chuyện đó

    * Các từ tương tự:
    forbidden fruit, forbidden ground