Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
flummox
/'flʌməks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
flummox
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Động từ
(khẩu ngữ) (dùng chủ yếu ở dạng bị động)
làm bối rối, làm lúng túng
the
politician
was
completely
flummoxed
by
the
questions
put
to
him
nhà chính khách hoàn toàn lúng túng trước những câu hỏi đặt ra cho ông
verb
We were completely flummoxed by the licensing requirements
confuse
baffle
perplex
bewilder
confound
throw
into
confusion
stymie
stump
puzzle
mystify
fox
deceive
hoodwink
nonplus
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content