Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (giống cái vixen) con cáo; bộ da lông cáo
    (khẩu ngữ, nghĩa xấu) người ranh ma, tay cáo già
    Động từ
    quá khó hiểu đối với ai, làm bối rối
    anh ta hoàn toàn bối rối trước cách cư xử sự của nàng
    lừa gạt
    làm ố [thành màu] nâu
    cuốn sách này bị ố nâu ở trang để trắng đầu sách và cuối sách

    * Các từ tương tự:
    fox-brush, fox-burrow, fox-chase, fox-cub, fox-earth, fox-hunting, fox-sleep, fox-terrier, fox-trap