Động từ
(-pp-)
búng
búng đồng tiền
flip somebody's ear
búng tai ai
(+over) lật nhanh
lật nhanh các trang sách
bật nhẹ
anh ta bật nhẹ cho đèn sáng lên
(tiếng lóng) nổi giận; phấn khởi; sôi nổi lên
mẹ tôi thực sự phấn khởi khi tôi báo với bà là tôi sắp lấy vợ
flip one's lid
(khẩu ngữ)
điên tiết lên
flip through something
(như flick through something)
xem flick
Danh từ
cái búng, cái búng tung lên
búng tung đồng tiền lên
Tính từ
(khẩu ngữ)
khiếm nhã
lời bình khiếm nhã
Thán từ
trời! (tỏ ý khó chịu, ngạc nhiên)