Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
flawed
/flɔ:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
flawed
/ˈflɑːd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
flawed
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
có vết, rạn nứt
có chỗ hỏng
không hoàn thiện, không hoàn mỹ
adjective
[more ~; most ~] :having a mistake, fault, or weakness
a
flawed
but
decent
man
fatally
/
badly
flawed
reasoning
a
flawed
but
powerful
performance
adjective
His flawed record prevented him from getting work
damaged
harmed
marred
weakened
tainted
stained
tarnished
defective
imperfect
unsound
faulty
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content