Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
flam
/flæm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
chuyện bịa
sự đánh lừa
* Các từ tương tự:
flambé
,
flambeau
,
flambeaux
,
flamboyance
,
flamboyancy
,
flamboyant
,
flamboyantly
,
flame
,
flame-cells
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content