Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

flambé /flɒmbei/  /flɑ:m'bei/

  • (tiếng Pháp) (dùng sau danh từ)
    tẩm rượu (thường là rượu brandi) đốt (nói về thức ăn)
    bánh kếp tẩm rượu đốt (rồi dọn ra ăn)