Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fervour
/'fɜ:və[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fervour
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
(từ Mỹ fervor)
sự thiệt tình, sự sôi nổi
speak
with
great
fervour
nói rất nhiệt tình
noun
She went about her studies with a fervour we had not seen before
fervency
ardour
warmth
passion
vehemence
glow
intensity
zeal
eagerness
earnestness
enthusiasm
animation
gusto
ebullience
spirit
verve
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content