Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
feint
/feint/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
feint
/ˈfeɪnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
feint
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
động tác giả (trong quyền Anh, đấu kiếm…)
Động từ
đánh đòn giả
Tính từ
có đường kẻ mờ (giấy viết)
noun
plural feints
[count] sports :a quick movement that you make to trick an opponent
The
boxer
made
a
feint
with
his
right
,
then
followed
with
a
left
hook
.
verb
feints; feinted; feinting
[no obj] sports :to pretend to make an attack as a trick to fool your opponent :to make a feint
He
feinted
with
his
right
,
then
followed
with
a
left
hook
.
noun
The attack on the flanks is merely a feint - the main thrust will be at the centre
distraction
mock
attack
bluff
dodge
manoeuvre
false
move
pretence
ruse
ploy
subterfuge
deception
tactic
stratagem
gambit
artifice
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content